Khi chọn lựa các thiết bị âm thanh cho dàn âm thanh của mình, nhiều người còn thắc mắc ký hiệu PMPO hay Peak trên thiết bị có ý nghĩa gì? Nó có quan trọng hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn hình dung được rõ nhất về công suất PMPO (Peak) trên các thiết bị âm thanh.
Công suất PMPO là gì?
Công suất PMPO, viết tắt của Peak Music Power Output, hay còn được gọi là công suất đỉnh hoặc công suất cực đại (Peak), chỉ ra khả năng phát âm thanh mạnh mẽ nhất mà thiết bị như loa, amply hoặc cục đẩy công suất có thể đạt được trong một khoảng thời gian rất ngắn, khoảng từ 1 đến 2 giây. Vượt quá giới hạn này, thiết bị có nguy cơ bị hỏng.

Thông thường, công suất Peak (PMPO) có thể cao gấp 20-50 lần so với công suất RMS thực tế của các thiết bị, tùy theo từng nhà sản xuất và thường không được ghi rõ ràng trên sản phẩm. Các nhà bán lẻ âm thanh thường xuyên sử dụng con số PMPO ấn tượng này như một chiến thuật marketing để thu hút khách hàng. Ví dụ, một loa hội trường có công suất RMS là 500W nhưng công suất PMPO lên tới 5000W sẽ được quảng cáo rằng loa có công suất 5000W để tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Thực chất, PMPO không phải là chỉ số đáng tin cậy để đánh giá thiết bị âm thanh. Nó giống như chỉ số tốc độ tối đa trên đồng hồ tốc độ của xe hơi, chỉ ra rằng xe có thể đạt 200 km/h nhưng không thể duy trì tốc độ đó trong thời gian dài mà không gặp hỏng hóc. Tương tự, vận hành thiết bị âm thanh ở mức công suất PMPO trong thời gian dài có thể dẫn đến hỏng loa hoặc các bộ phận khác.
Công suất chương trình (Program Power Ratings) của loa là gì?
Công suất Program của loa, còn được gọi là công suất chương trình, thường được xác định là gấp đôi công suất liên tục-RMS của loa. Ví dụ, nếu một loa có công suất liên tục là 500 watt, công suất chương trình của nó sẽ là 1000 watt. Tuy nhiên, tỷ lệ này không phải lúc nào cũng là chính xác gấp đôi; có thể có trường hợp loa có công suất liên tục 300 watt nhưng công suất chương trình là 750 watt.

Nhà sản xuất khuyến nghị sử dụng ampli với công suất tương đương với công suất Program của loa để đảm bảo hiệu suất âm thanh tối ưu và tránh những sự cố do quá tải. Ví dụ, một ampli có công suất liên tục 800 watt sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho một loa thụ động với công suất Program là 800 watt, giúp các màn trình diễn âm nhạc diễn ra trơn tru mà không gặp phải sự cố kỹ thuật.
Sự khác nhau giữa công suất PMPO và công suất RMS của loa
Điểm khác biệt chính giữa công suất RMS và công suất PMPO ở loa là: công suất RMS đảm bảo rằng loa có thể hoạt động ổn định và bền bỉ tại mức công suất này trong thời gian dài. Ngược lại, công suất PMPO chỉ đáp ứng khả năng hoạt động của loa trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là trong những đoạn cao trào của bài hát.
- Công suất PMPO thường được hiểu là “công suất ảo”, và thường có giá trị cao hơn nhiều so với công suất RMS thực tế.
- Công suất RMS là yếu tố cần thiết để xem xét khi lựa chọn loa và thiết bị âm thanh phối ghép; trong khi đó, công suất Peak watt lại không mang lại nhiều giá trị thực tế trong việc đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của thiết bị.

Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa công suất RMS và công suất PMPO để người dùng có thể phân biệt được 2 mức công suất này:
Đặc điểm | Công suất RMS | Công suất PMPO |
Công suất xử lý | Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh, hoạt động ở mức công suất trung bình liên tục trong nhiều giờ liên tiếp mà không làm giảm chất lượng tín hiệu. | Thiết bị chỉ hoạt động được ở mức công suất tối đa-Peak trong khoảng thời gian rất ngắn, chỉ vài giây. Tín hiệu méo mó, ảnh hưởng đến màng loa, trong nhiều trường hợp còn gây cháy thiết bị. |
Giá trị | Thể hiện sức mạnh thực sự của âm thanh phát ra, âm thanh tròn trịa, đủ đầy, không bị méo mó. | Mức công suất ảo, không có ý nghĩa gì trong quá trình lựa chọn loa để phối ghép với các thiết bị trong hệ thống. |
Hiệu suất hoạt động | Khuếch tán âm thanh rõ ràng, chân thực, đáp ứng nhu cầu của người nghe. | Âm thanh mạnh mẽ nhưng chỉ kéo dài vài giây, nếu không cháy loa cũng bị suy hao tuổi thọ và tổn thương màng loa. |
Cách đo công suất PMPO
Vì thiết bị chỉ có khả năng chịu đựng PMPO trong thời gian rất ngắn, hầu như người dùng không cần phải đo thông số này. Nhà sản xuất thường cung cấp sẵn các thông số cần thiết. Nếu bạn vẫn muốn tự đo, bạn có thể sử dụng một đồng hồ vạn năng và áp dụng các công thức vật lý phù hợp để tiến hành đo lường.

Trên đây là nội dung về chủ đề “công suất PMPO”. Mong rằng những thông tin đó sẽ cung cấp cho quý khách nhiều kiến thức và am hiểu hơn về lĩnh vực âm thanh và dễ dàng lựa chọn ra thiết bị phù hợp với nhu cầu, sở thích cá nhân. Nếu có bất kì câu hỏi, thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới hoặc gọi ngay tới số hotline của Lạc Việt Audio để được đội ngũ nhân viên tư vấn cụ thể, chi tiết hơn nhé. Kính chúc quý khách sớm tìm mua được sản phẩm ưng ý.

Là người kinh doanh trong lĩnh vực âm thanh hơn 15 năm qua ,tôi hiện là giám đốc tại Lạc Việt Audio -nhà phân phối thiết bị âm thanh số 1 Việt Nam.Chúng tôi chuyên cung cấp và setup các sản phẩm thiết bị và hệ thống âm thanh chuyên nghiệp có chất lượng tốt nhất cùng mức giá cạnh tranh hàng đầu tại thị trường trong nước